槍衾
やりぶすま「THƯƠNG KHÂM」
☆ Danh từ
Kẻ (của) những cái mác giữ ở (tại) sẵn sàng

槍衾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 槍衾
衾 ふすま
Mền bông; mền đắp, chăn
同衾 どうきん
đồng sàng.
野衾 のぶすま
Japanese giant flying squirrel (Petaurista leucogenys)
合衾 ごうきん ごうふすま
cung cấp chỗ ngủ cho cùng nhau
槍 やり
cây dáo; ngọn thương
槍鱮 やりたなご ヤリタナゴ
Tanakia lanceolata (một loài cá nước ngọt ôn đới thuộc họ phụ Acheilognathinae của họ Cyprinidae)
長槍 ながやり
giáo dài, giáo cán dài
竹槍 たけやり ちくそう
cái mác tre; dáo tre; chông tre