同衾
どうきん「ĐỒNG KHÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đồng sàng.

Bảng chia động từ của 同衾
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 同衾する/どうきんする |
Quá khứ (た) | 同衾した |
Phủ định (未然) | 同衾しない |
Lịch sự (丁寧) | 同衾します |
te (て) | 同衾して |
Khả năng (可能) | 同衾できる |
Thụ động (受身) | 同衾される |
Sai khiến (使役) | 同衾させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 同衾すられる |
Điều kiện (条件) | 同衾すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 同衾しろ |
Ý chí (意向) | 同衾しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 同衾するな |
同衾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同衾
衾 ふすま
Mền bông; mền đắp, chăn
野衾 のぶすま
Japanese giant flying squirrel (Petaurista leucogenys)
槍衾 やりぶすま
kẻ (của) những cái mác giữ ở (tại) sẵn sàng
合衾 ごうきん ごうふすま
cung cấp chỗ ngủ cho cùng nhau
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
同 どう
đồng; này