Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
槐 えんじゅ エンジュ
Japanese pagoda tree (Sophora japonica)
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
針槐 はりえんじゅ ハリエンジュ
dương hòe (một loại cây thuộc họ Đậu)
槐樹 かいじゅ えんじゅじゅ
(thực vật) cây hoè cổ thụ; vị đại thần triều đình xưa
亭 てい ちん
gian hàng
亭午 ていご
Buổi trưa.
旗亭 きてい
quán ăn; nhà trọ
旅亭 りょてい たびてい
khách sạn nhỏ; nhà trọ