Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
槐 えんじゅ エンジュ
hòe; dương hòe
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
槐樹 かいじゅ えんじゅじゅ
(thực vật) cây hoè cổ thụ; vị đại thần triều đình xưa
針槐 はりえんじゅ ハリエンジュ
dương hòe (một loại cây thuộc họ Đậu)
郡 ぐん こおり
huyện
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
郡制 ぐんせい
hệ thống lãnh địa