Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 槭樹
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
三角槭 さんかくかえで
trident maple (tree) (Acer buergerianum)
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
樹 じゅ
cây cổ thụ
欒樹 もくげんじ モクゲンジ
Koelreuteria paniculata (một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn)
樹蜂 きばち
wood wasp
鉛樹 えんじゅ
cây chì (chì hoặc kẽm trong dung dịch chì axetat)
紅樹 こうじゅ
(thực vật học) cây đước