Các từ liên quan tới 樋の口町 (弘前市)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
口前 くちまえ
cách nói, cách thể hiện
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
樋 とい ひ とよ とゆ
ống nước.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
門前町 もんぜんまち もんぜんちょう もんぜまち
thành phố trước đấy xây dựng xung quanh một miếu hoặc miếu thờ