Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花綵 はなづな
vòng hoa
鼻綱 はなづな
Dây cương.
樋 とい ひ とよ とゆ
ống nước.
花菜漬け はななづけ
nụ hoa cải ngâm muối
七夜月 ななよづき
seventh lunar month
帆綱 ほづな
dây leo (một sợi dây dùng để nâng và hạ cánh buồm)
手綱 たづな
dây cương
端綱 はづな