Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 標式遺跡
遺跡 いせき
di tích
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
株式指標 かぶしきしひょう
chỉ số giá cổ phiếu
模式標本 もしきひょうほん
đánh máy mẫu
跡 せき あと
tích
標準データ形式 ひょうじゅんデータけいしき
dạng thức dữ liệu chuẩn