模式標本
もしきひょうほん「MÔ THỨC TIÊU BỔN」
☆ Danh từ
Đánh máy mẫu
模式標本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 模式標本
模本 もほん
sao chép (của) một bản thảo nguyên bản
標本 ひょうほん
mẫu vật; tiêu bản
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
模式図 もしきず
sơ đồ mô hình
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
本式 ほんしき
hình thức; chính thống; nghiêm chỉnh
ランダム標本 ランダムひょーほん
mẫu ngẫu nhiên