標本瓶
ひょうほんびん「TIÊU BỔN BÌNH」
☆ Danh từ
Chai mẫu
標本瓶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標本瓶
標本瓶/種子瓶 ひょうほんびん/しゅしかめ
lọ đựng thuốc
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
標本 ひょうほん
mẫu vật; tiêu bản
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標本サイズ ひょーほんサイズ
kích thước tiêu bản
ランダム標本 ランダムひょーほん
mẫu ngẫu nhiên