標本サイズ
ひょーほんサイズ
Kích thước tiêu bản
標本サイズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標本サイズ
サイズ サイズ
cỡ
標本 ひょうほん
mẫu vật; tiêu bản
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
ダイ・サイズ ダイ・サイズ
kích thước khuôn
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ランダム標本 ランダムひょーほん
mẫu ngẫu nhiên
標本室 ひょうほんしつ
phòng mẫu vật