ランダム標本
ランダムひょーほん
Mẫu ngẫu nhiên
ランダム標本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ランダム標本
標本 ひょうほん
mẫu vật; tiêu bản
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
có tính ngẫu nhiên
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標本サイズ ひょーほんサイズ
kích thước tiêu bản
標本化 ひょうほんか
sự mẫu hoá
標本室 ひょうほんしつ
phòng mẫu vật
標本瓶 ひょうほんびん
chai mẫu