標本空間
ひょーほんくーかん「TIÊU BỔN KHÔNG GIAN」
Không gian mẫu
標本空間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標本空間
空間座標 くうかんざひょう
tọa độ không gian
標本間隔 ひょうほんかんかく
khoảng cách lấy mẫu
標本 ひょうほん
mẫu vật; tiêu bản
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
空間 くうかん くう かん
không gian
本間 ほんま ほんけん
measure of length corresponding to 6 shaku (approx. 1.82 meters)