標榜
ひょうぼう「TIÊU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Biện hộ; bênh vực nguyên nhân

Bảng chia động từ của 標榜
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 標榜する/ひょうぼうする |
Quá khứ (た) | 標榜した |
Phủ định (未然) | 標榜しない |
Lịch sự (丁寧) | 標榜します |
te (て) | 標榜して |
Khả năng (可能) | 標榜できる |
Thụ động (受身) | 標榜される |
Sai khiến (使役) | 標榜させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 標榜すられる |
Điều kiện (条件) | 標榜すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 標榜しろ |
Ý chí (意向) | 標榜しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 標榜するな |
標榜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標榜
虎榜 こぼう
thẻ vượt qua ( trong các kì thi công chức của Trung Quốc )
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標 ひょう しるべ しるし
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng
音標 おんぴょう おとしべ
ngữ âm ký tên
標徴 しめぎちょう
đặc trưng; biểu tượng; (y học) triệu chứng
標数 ひょうすう
đặc trưng (của một vành hoặc một trường trong đại số)
標旗 ひょうき しるしばた しめぎはた
đánh dấu yếu đi