Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 標準中国語
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
標準語 ひょうじゅんご
ngôn ngữ tiêu chuẩn; chuẩn ngữ
中国語 ちゅうごくご
tiếng Trung Quốc.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
国際標準化 こくさいひょうじゅんか
tiêu chuẩn hóa quốc tế
万国標準時 ばんこくひょうじゅんじ
thời gian chuẩn chung