Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 標準画質
標準画質チャンネル ひょうじゅんがしつチャンネル
kênh có chất lượng âm thanh hình ảnh chuẩn
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標準品質 ひょうじゅんひんしつ
phẩm chất tiêu chuẩn.
標準 ひょうじゅん
hạn mức
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
画質 がしつ
vẽ hình chất lượng (phim, viđêô, etc.)
標準品 ひょーじゅんひん
sản phẩm tiêu chuẩn