Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 標準重力
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標準体重 ひょうじゅんたいじゅう
trọng lượng cơ thể tiêu chuẩn
標準出力 ひょうじゅんしゅつりょく
đầu ra tiêu chuẩn
標準入力 ひょうじゅんにゅうりょく
nhập chuẩn
標準入出力 ひょうじゅんにゅうしゅつりょく
đầu vào / đầu ra tiêu chuẩn
標準 ひょうじゅん
hạn mức
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn