標石
ひょうせき しるべせき「TIÊU THẠCH」
☆ Danh từ
Ranh giới hoặc đá milepost

標石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
標 ひょう しるべ しるし
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi