標示
ひょうじ「TIÊU KÌ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dấu, nhãn, nhãn hiệu
Sự ghi nhãn, sự đánh dấu/ghi dấu, vết dụng cụ

Bảng chia động từ của 標示
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 標示する/ひょうじする |
Quá khứ (た) | 標示した |
Phủ định (未然) | 標示しない |
Lịch sự (丁寧) | 標示します |
te (て) | 標示して |
Khả năng (可能) | 標示できる |
Thụ động (受身) | 標示される |
Sai khiến (使役) | 標示させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 標示すられる |
Điều kiện (条件) | 標示すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 標示しろ |
Ý chí (意向) | 標示しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 標示するな |
標示 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標示
標示板 ひょうじばん
tấm biển báo
標示スタンド ひょうじスタンド
chân đế biển báo
道路標示 どうろひょうじ
bảng chỉ đường
書誌標示 しょしひょうじ
Thông tin tài liệu, thư mục
境界標示板 きょうかいひょうじいた
biển báo ranh giới
位置案内と標示 いちあんないとひょーじ
Lo-cation Directories and Signs
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.