標示スタンド
ひょうじスタンド
☆ Danh từ
Chân đế biển báo
標示スタンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標示スタンド
標示 ひょうじ
Dấu, nhãn, nhãn hiệu
標示板 ひょうじばん
tấm biển báo
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
道路標示 どうろひょうじ
bảng chỉ đường
書誌標示 しょしひょうじ
Thông tin tài liệu, thư mục
スタンド スタンド
chân chống xe đạp, xe máy