標高変動ベクトル
ひょうこうへんどうベクトル
☆ Danh từ
Véc tơ thay đổi theo độ cao

標高変動ベクトル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標高変動ベクトル
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
標高 ひょうこう
độ cao so với mực nước biển
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
変動 へんどう
sự biến động
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.