苦味チンキ
くみチンキ
☆ Danh từ
Cồn đắng

苦味チンキ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 苦味チンキ
苦味 にがみ くみ
vị đắng
丁幾 チンキ
tincture
苦味素 くみそ にがみもと
nguyên lý gắt
チンキ剤 チンキざい
thuốc pha rượu
ヨジウムチンキ ヨジウム・チンキ
tincture of iodine
樟脳チンキ しょうのうチンキ
tincture of camphor
sắc nhẹ, màu nhẹ, cồn thuốc, hương thoảng, vị thoảng, nét thoáng; kiến thức sơ sài, bôi màu; tô màu, nhuốm màu, làm cho có vẻ
苦味走った にがみはしった
khuôn mặt (đàn ông) nghiêm nghị, nghiêm khắc