Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 模倣の人生
模倣 もほう
sự bắt chước; sự sao chép
模倣犯 もほうはん
tội bắt chước
模倣品 もほうひん
hàng giả, hàng nhái
模倣者 もほうしゃ
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
人生模様 じんせいもよう
facets (aspects) of (human) life, the pattern of (one's) life
模倣する もほうする
đua nhau
模倣行動 もほーこーどー
hành động bắt chước
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.