Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
模造者
もぞうしゃ
người hay bắt chước
模造 もぞう
sự chế tạo theo mẫu; sự bắt chước.
模造刀 もぞうとう
thanh kiếm giả
模造品 もぞうひん
làm giả hàng hóa; những sự bắt chước
模造紙 もぞうし
tiếng nhật bắt chước vellum
模倣者 もほうしゃ
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
模造真珠 もぞうしんじゅ
ngọc trai giả
模造する もぞうする
chế tạo theo mẫu; bắt chước
模擬患者 もぎかんじゃ
bệnh nhân mô phỏng
「MÔ TẠO GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích