模造者
もぞうしゃ「MÔ TẠO GIẢ」
☆ Danh từ
Người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả

模造者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 模造者
模造 もぞう
sự chế tạo theo mẫu; sự bắt chước.
模造刀 もぞうとう
thanh kiếm giả
模造品 もぞうひん
làm giả hàng hóa; những sự bắt chước
模造紙 もぞうし
tiếng nhật bắt chước vellum
模倣者 もほうしゃ
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
模造真珠 もぞうしんじゅ
ngọc trai giả
模造する もぞうする
chế tạo theo mẫu; bắt chước
模擬患者 もぎかんじゃ
bệnh nhân mô phỏng