Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 模型航空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
模型 もけい
khuôn
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
航空 こうくう
hàng không.
模型化 もけいか
sự mô hình hóa
複模型 ふくもけい
Mẫu copy
空模様 そらもよう
nhìn (của) bầu trời; dầm mưa dãi gió