Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
権助 ごんすけ
đầy tớ nam
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
保有権 ほゆうけん
quyền bắt giữ.
担保権 たんぽけん
quyền bảo đảm