Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 権量銘
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
銘銘 めいめい
mỗi; cá nhân
裁量権 さいりょうけん
quyền tự do làm theo ý mình
銘銘膳 めいめいぜん
bữa ăn phục vụ riêng cho từng người
銘銘皿 めいめいざら
đĩa nhỏ đựng thức ăn
銘 めい
câu khắc, câu ghi (trên bia...)
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
自由裁量権 じゆうさいりょうけん
quyền thực thi tùy theo ý mình