裁量権
さいりょうけん「TÀI LƯỢNG QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền tự do làm theo ý mình

裁量権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裁量権
自由裁量権 じゆうさいりょうけん
quyền thực thi tùy theo ý mình
裁量 さいりょう
quy định từng phần; chia phần ra
裁判権 さいばんけん
quyền phê phán.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
独裁政権 どくさいせいけん
chế độ độc tài; nền chuyên chính
自由裁量 じゆうさいりょう
Bỏ bê (lơ là) trách nhiệm, sơ suất
裁量労働 さいりょうろうどう
discretionary work (labour, labor)
裁量所得 さいりょうしょとく
thu nhập tùy ý