Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銜え箸 くわえばし
ngậm đũa trong miệng (bất lịch sự)
銜える くわえる
ngậm
馬銜 はみ はめ ハミ
hàm thiếc ngựa gắn với cương
横たえる よこたえる
đặt nằm ngang; ngả người xuống; nằm xuống
枚を銜む ばいをふくむ
((của) một con ngựa) để được bịt miệng
横 よこ
bề ngang
ハンドル横型下方圧え ハンドルよこがたかほうおさえ
cam kẹp
横桁 よこけた
Trong xây dựng: Dầm ngang