横たわる
よこたわる「HOÀNH」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Nằm; trải dài
アルプス山脈
が
横
たわる
Dãy núi Anpơ trải dài .

Từ đồng nghĩa của 横たわる
verb
Bảng chia động từ của 横たわる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 横たわる/よこたわるる |
Quá khứ (た) | 横たわった |
Phủ định (未然) | 横たわらない |
Lịch sự (丁寧) | 横たわります |
te (て) | 横たわって |
Khả năng (可能) | 横たわれる |
Thụ động (受身) | 横たわられる |
Sai khiến (使役) | 横たわらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 横たわられる |
Điều kiện (条件) | 横たわれば |
Mệnh lệnh (命令) | 横たわれ |
Ý chí (意向) | 横たわろう |
Cấm chỉ(禁止) | 横たわるな |