Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横殴り よこなぐり
đánh trên (về) cạnh; dốc nghiêng đi hoặc điều khiển (mưa); cạnh quét; đứng bên cú đấm
横っ面 よこっつら
ủng hộ (của) mặt
横っ腹 よこっぱら
đứng bên; cạnh bên
やったら やったら
nếu đó là trường hợp
たら ったら
cá tuyết
いつになったら いつになったら
khi nào, bao lâu
突っ立つ つったつ
để đứng lên trên
たった一つ たったひとつ
đơn lẻ, đơn độc, chỉ một