Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横にらみ よこにらみ
liếc
横になる よこになる
nằm
首を横に振る くびをよこにふる
lắc đầu
縦横に歩き回る じゅうおうにあるきまわる
dọc ngang.
背中を横にする せなかをよこにする
đặt lưng.
身体を横にする しんたいをよこにする
ngủ
ごろりと横になる ごろりとよこになる
to throw oneself down, to lie down
縦の物を横にもしない たてのものをよこにもしない
quá lười để làm việc gì đó