Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みねみね
peaks
横組み よこぐみ よこくみ
sự sắp chữ in nằm ngang
組み天井 くみてんじょう
trần nhà làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau
横にらみ よこにらみ
liếc
井 い せい
cái giếng
横 よこ
bề ngang
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
ねじ込み ねじこみ
Kết nối bằng ren (trong đường ống, máy móc