Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みねみね
peaks
横組み よこぐみ よこくみ
sự sắp chữ in nằm ngang
横にらみ よこにらみ
liếc
組み天井 くみてんじょう
trần nhà làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau
ねじ込み ねじこみ
Kết nối bằng ren (trong đường ống, máy móc
積み重ね つみかさね
sự chồng lên, sự chất cao lên; sự tích góp, sự góp nhặt
ねずみ色 ねずみいろ
màu xám
横 よこ
bề ngang