Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高知県 こうちけん
một trên tỉnh của Nhật Bản
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
県知事 けんちじ
thống đốc tỉnh, chủ tịch tỉnh
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
高山 こうざん たかやま
Núi cao.