Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横内正
正横 せいおう
abeam
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内容の正当性 ないようのせいとうせい
Tính chính xác của nội dung.
横 よこ
bề ngang
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
緑内障-正常眼圧 みどりないしょー-せーじょーがんあつ
bệnh glaucoma ( tăng nhãn áp, cườm nước, thiên đầu thống)-nhãn áp bình thường