Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横山ノック
ノックバット ノック・バット
loại gậy mỏng và nhẹ để đánh bóng chày
gõ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
横山神道 よこやましんとう
Thần đạo Yokoyama (thời Edo)
gõ.
ノック式油性マーカー ノックしきゆせいマーカー
bút đánh dấu dầu loại bấm
ノック式水性マーカー ノックしきすいせいマーカー
bút đánh dấu nước loại bấm