Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
正横 せいおう
abeam
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
彦 ひこ
boy
横山神道 よこやましんとう
Yokoyama Shinto (Edo-period Shinto sect promoted by Masae Yokoyama)