Các từ liên quan tới 横山紘一 (天文学者)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
天文学者 てんもんがくしゃ
Nhà thiên văn học
天文学 てんもんがく
thiên văn học
文学者 ぶんがくしゃ
nhà văn
八紘一宇 はっこういちう
tình anh em toàn thế giới.
天文学的 てんもんがくてき
thiên văn, thiên văn học, vô cùng to lớn
ニュートリノ天文学 ニュートリノてんもんがく
thiên văn học neutrino (là một nhánh của thiên văn học và vật lý thiên văn, nghiên cứu các thiên thể có bức xạ neutrino)