Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横山長知
横長 よこなが
Chiều ngang dài hơn chiều dọc
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
才知縦横 さいちじゅうおう
resourceful and quick-witted, showing a flash of brilliance, have a keen (sparkling) intellect
機知縦横 きちじゅうおう
being very witty, very ingenious and resourceful
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
横山神道 よこやましんとう
Yokoyama Shinto (Edo-period Shinto sect promoted by Masae Yokoyama)