Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
横恋慕 よこれんぼ
sự yêu người đã có gia đình hay đã đính hôn, sự chen ngang vào tình yêu của người khác
恋慕 れんぼ
sự phải lòng; sự yêu; sự quyến luyến
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
恋慕う こいしたう
yêu
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
恋慕する れんぼ
yêu; phải lòng.
恋い慕う こいしたう
khao khát, ao ước