Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横手川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
横手 よこて よこで
đứng bên; beside
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
横川吸虫 よこがわきゅうちゅう
sán lá ruột nhỏ Metagonimus yokogawai
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.