Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横手 よこて よこで
đứng bên; beside
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
駅手 えきしゅ
công nhân tạp vụ ở nhà ga
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức