教科横断的学習
きょうかおうだんてきがくしゅう
☆ Cụm từ, danh từ
Việc học tập liên môn
教科横断的学習
は、
学生
が
異
なる
分野
を
統合的
に
学
ぶことを
促進
します。
Việc học tập liên môn khuyến khích học sinh học tích hợp từ nhiều lĩnh vực khác nhau.

教科横断的学習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教科横断的学習
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
横断的 おうだんてき
sự cắt ngang
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
横断的データ おうだんてきデータ
dữ liệu cắt ngang
科学的 かがくてき
khoa học; có hệ thống; chính xác, có kỹ thuật
教習 きょうしゅう
sự huấn luyện; sự chỉ dẫn
横断 おうだん
sự băng qua