Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
販売網 はんばいもう
mạng lưới bán hàng
横断的 おうだんてき
sự cắt ngang
横断的データ おうだんてきデータ
dữ liệu cắt ngang
販売 はんばい ハンバイ
việc bán
横断 おうだん
sự băng qua
販売部 はんばいぶ
phòng tiêu thụ sản phẩm
再販売 さいはんばい
bán lại.
販売者 はんばいしゃ
Người bán.