Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横面
よこつら よこめん
ủng hộ (của) mặt
被削面 ひ削面
mặt gia công
横っ面 よこっつら
横断面 おうだんめん
mặt cắt, tiết diện
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
横 よこ
bề ngang
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
面面 めんめん
mỗi một; mọi thứ; mỗi phương hướng
横桁 よこけた
Trong xây dựng: Dầm ngang
「HOÀNH DIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích