横板に雨垂れ
よこいたにあまだれ
☆ Cụm từ, danh từ
Sự nói lắp bắp

横板に雨垂れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横板に雨垂れ
雨垂れ あまだれ
những giọt mưa; mưa rơi
雨垂れ石 あまだれいし あまだれせき
moulding) /'drip, mouldiɳ/, mái hắt
横板 よこいた
tấm ngang
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
横に よこに
ngang qua; crossways; chéo chữ thập; về bên cạnh; phương nằm ngang
雨垂れ石を穿つ あまだれいしをうがつ
nước chảy đá mòn, chậm mà chắc,
野垂れ死に のたれじに
chết đầu đường xó chợ; chết đường chết chợ.