雨垂れ石を穿つ
あまだれいしをうがつ
☆ Cụm từ
Nước chảy đá mòn, chậm mà chắc,

雨垂れ石を穿つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雨垂れ石を穿つ
雨垂れ石 あまだれいし あまだれせき
moulding) /'drip, mouldiɳ/, mái hắt
雨垂れ あまだれ
những giọt mưa; mưa rơi
孔を穿つ こうをうがつ あなをうがつ
để xuyên qua một lỗ
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
穿つ うがつ
khoan; khoan lỗ; xuyên qua; mang; mặc; vạch trần; đánh (sự dánh dấu)
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
横板に雨垂れ よこいたにあまだれ
sự nói lắp bắp