Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雨垂れ石を穿つ
あまだれいしをうがつ
nước chảy đá mòn, chậm mà chắc,
雨垂れ石 あまだれいし あまだれせき
moulding) /'drip, mouldiɳ/, mái hắt
雨垂れ あまだれ
những giọt mưa; mưa rơi
孔を穿つ こうをうがつ あなをうがつ
để xuyên qua một lỗ
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
穿つ うがつ
khoan; khoan lỗ; xuyên qua; mang; mặc; vạch trần; đánh (sự dánh dấu)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
横板に雨垂れ よこいたにあまだれ
sự nói lắp bắp
Đăng nhập để xem giải thích