雨垂れ
あまだれ「VŨ THÙY」
☆ Danh từ
Những giọt mưa; mưa rơi
雨垂
れ
水
Nước mưa
雨垂
れよる
浸食
Xói mòn bởi nước mưa
雨垂
れの
音
Tiếng mưa rơi .

Từ đồng nghĩa của 雨垂れ
noun
雨垂れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雨垂れ
雨垂れ石 あまだれいし あまだれせき
moulding) /'drip, mouldiɳ/, mái hắt
横板に雨垂れ よこいたにあまだれ
sự nói lắp bắp
雨垂れ石を穿つ あまだれいしをうがつ
nước chảy đá mòn, chậm mà chắc,
垂れ たれ
treo; phủ rơm rèm cửa; ve áo; cái túi dao động; đi dọc theo (của) một áo choàng; nước xốt; nước xốt nước tương
雁垂れ がんだれ
bộ Hán trong kanji
玉垂れ たまだれ
cung, điện; lâu đài, chỗ ở chính thức, quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt
糞垂れ くそたれ くそったれ
Đồ thối tha!; Đồ cục cứt
垂れ耳 たれみみ
có tai thõng xuống