横架材
おうかざい「HOÀNH GIÁ TÀI」
☆ Danh từ
Thanh dầm ngang (trong xây dựng)

横架材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横架材
横材 よこざい
thanh ngang
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
装柱器材 架線 そうはしらきざい かせん そうはしらきざい かせん
hệ thống dây điện trên cao
架 か
giá treo đồ vật; cái giá để đồ vật
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
載架 さいか
việc đặt ngang qua để tạo thành một cây cầu
連架 れんか
giá đỡ
懸架 けんか けんが
sự treo ((của) một xe ô tô)