装柱器材 架線
そうはしらきざい かせん そうはしらきざい かせん
☆ Danh từ
Hệ thống dây điện trên cao
装柱器材 架線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 装柱器材 架線
架装 かそう
phụ kiện ô tô được gắn trực tiếp tại dây chuyền sản xuất ô tô
架線 かせん
hệ thống dây điện phía trên đường tàu điện ngầm,sự lắp dây điện,hệ thống dây điện,dây điện thoại... trên không
横架材 おうかざい
thanh dầm ngang (trong xây dựng)
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
材器 ざいき
ability; tài năng
器材 きざい
dụng cụ và nguyên liệu; nguyên liệu tạo ra dụng cụ (hay máy móc)
線材 せんざい
thép dây